|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
labor day
labor+day![](img/dict/02C013DD.png) | ['leibə'dei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lao động (ngày thứ hai đầu tiên của tháng chín) |
/'leibə'dei/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lao động (ngày thứ hai đầu tiên của tháng chín)
|
|
|
|